WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TÁM CHÍN
🌟
TÁM CHÍN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
여덟아홉
Định từ
1
여덟이나 아홉쯤의.
1
TÁM CHÍN
: Khoảng tám hay chín.
여덟아홉
Số từ
1
여덟이나 아홉쯤 되는 수.
1
TÁM CHÍN
, KHOẢNG
TÁM CHÍN
: Số khoảng chừng tám hay chín.